MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Big Dog Pitbull |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1916 Cc / 117 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104.8 X 111.1 Mm / 4 ⅛ X 4 ⅜" |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Supertrapp, 2-Into-2, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Super G Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Single Fire |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | 6" Over Standard Backbone, 1" Under Standard Downtube |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 33° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø41 Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc Pm, 4 Piston Caliper, Differential Bore |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc Pm, 4 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.75 X 23 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10.0 X 20 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60-R23 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 280/40-R20 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1854 Mm / 73 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 648Mm / 25.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 308 Kg / 678 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.4 L / 4.6 Us Gal |