Thông số BIG DOG RIDGEBACK - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIG DOG RIDGEBACK

  • Thương hiệu: BIG DOG
  • Model: RIDGEBACK
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008
  • Lốp Trước (Front Tyre): mh90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 330/35-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, baker
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.4 l / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - BIG DOG RIDGEBACK


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Big Dog Ridgeback
Năm Sản Xuất (Year)2008
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1916 Cc / 117 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)104.8 X 111.1 Mm / 4 ⅛ X 4 ⅜"
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Two-Into-Two, Chrome
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)S&S Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Single Fire
Ắc Quy (Battery)270 Cca
Khởi Động (Starting)Electric
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Baker
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)8" Downtube, 4" Backbone
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)39°
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø41 Mm Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Seat
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc Pm, 4 Piston Caliper, Differential Bore
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc Pm, 4 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)Mh90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)330/35-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2719 Mm / 107 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2093 Mm / 82.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)622 Mm / 24.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)308 Kg / 680 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.4 L / 3.8 Us Gal
Fuel Reserve1.5 L / 0.4 Us Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.3 L / 0.4 Us Gal

Hình Ảnh - BIG DOG RIDGEBACK


BIG DOG RIDGEBACK - cauhinhmay.com

BIG DOG RIDGEBACK - cauhinhmay.com