MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Big Dog Ridgeback |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1916 Cc / 117 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104.8 X 111.1 Mm / 4 ⅛ X 4 ⅜" |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-Two, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | S&S Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Single Fire |
Ắc Quy (Battery) | 270 Cca |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Baker |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | 8" Downtube, 4" Backbone |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 39° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø41 Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc Pm, 4 Piston Caliper, Differential Bore |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc Pm, 4 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mh90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 330/35-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2719 Mm / 107 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 2093 Mm / 82.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 622 Mm / 24.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 308 Kg / 680 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.4 L / 3.8 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.5 L / 0.4 Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.3 L / 0.4 Us Gal |