MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Big Dog Wolf |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 1982.9 Cc / 121 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 107.95 X 107.95 Mm / 4.25 X 4.25 In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.9:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Onto-Two, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injected |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Bdm Balance Drive |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swingarm, Hidden Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydraulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Hydraulic Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium, Chrome |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60 R23 65V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 220/50 R20 83V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 40° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 149.9 Mm / 5.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 99.1 Mm / 3.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 349 Kg / 770 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.0 L / 4.5 Us Gal |