Thông số BIG DOG WOLF - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIG DOG WOLF

  • Thương hiệu: BIG DOG
  • Model: WOLF
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60 r23 65v
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 220/50 r20 83v
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, bdm balance drive
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.0 l / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - BIG DOG WOLF


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Big Dog Wolf
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin
Dung Tích (Capacity)1982.9 Cc / 121 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)107.95 X 107.95 Mm / 4.25 X 4.25 In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.9:1
Ống Xả (Exhaust)Two-Onto-Two, Chrome
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injected
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric
Khởi Động (Starting)Electric
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Bdm Balance Drive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel, Single Downtube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swingarm, Hidden Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Hydraulic Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Hydraulic Disc
Bánh Xe (Wheels)Aluminium, Chrome
Lốp Trước (Front Tyre)130/60 R23 65V
Lốp Sau (Rear Tyre)220/50 R20 83V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)40°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)149.9 Mm / 5.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)99.1 Mm / 3.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)349 Kg / 770 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.0 L / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - BIG DOG WOLF


BIG DOG WOLF - cauhinhmay.com

BIG DOG WOLF - cauhinhmay.com