MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Big Dog Working Man'S Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 1349 Cc / 80 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Onto-Two, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injected |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Non-Stretch Rigid Frame |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Ø292 Mm / 11.5 In Discs, Chrome, 4-Piston Hhi Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Hydraulic Disc, 4-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 60 Spoke All-Chromed |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21", Avon |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60-16", Avon |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1651 Mm / 65 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 102 Mm / 4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 610 Mm / 24 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 495 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.25 Us Gal |
Review | Chris Maida, American Iron Magazine |