MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota 500 V Due Evoluzione |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Production | 120 Units |
Other Related | V Due Corsa (1999 - 2001, 26 Units) V Due Corsa Evoluzione (2001 - 2003, 120 Units) V Due Evoluzione (2003, 14 Units) V Due Edizione Finale ( 2005, 30 Units) |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke 90°V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.45 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.25 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Cooling | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin Injectors |
Starting System | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 76.6 Kw / 105 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 90 Nm / 9.2 Kgf-M/ 66.4 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubes Of Oval Section, Made Of Light Aluminium Alloy. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Paioli Telescopic Forks Fully Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Fully Adjustable For Preload And Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Weelbase | 1340 Mm / 52.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 388 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Liters / 5.28 Gal |
Consumption Average | 9.05 L/100Km / 26 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 43 M / - / 141.1 Ft. |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / 185.9 Km/H / 115.5 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 265.5 Km/H / 165 Mph |
Reviews | Performance Bike |