Thông số BIMOTA 666 L.E. - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA 666 L.E.

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: 666 L.E.
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 kw / 85.5 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed

Thông số chi tiết - BIMOTA 666 L.E.


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota 666 L.E.
Năm Sản Xuất (Year)2003
Production1 Unit
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 45Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Kw / 85.5 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 64.5 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Điều Khiển (Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ohlins 43 Mm Upside-Down Fully Adjustable Lightweight Fork, 120 Mm Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Cantilever Linkage With Fully Adjustable Ohlins Monoshock, With Length Adjustment, 145 Mm Travel
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)135 Kg / 297.6 Lbs

Hình Ảnh - BIMOTA 666 L.E.


BIMOTA 666 L.E. - cauhinhmay.com

BIMOTA 666 L.E. - cauhinhmay.com

BIMOTA 666 L.E. - cauhinhmay.com