MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota 666 L.E. |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Production | 1 Unit |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 45Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Kw / 85.5 Hp @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87.5 Nm / 64.5 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Điều Khiển (Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ohlins 43 Mm Upside-Down Fully Adjustable Lightweight Fork, 120 Mm Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Cantilever Linkage With Fully Adjustable Ohlins Monoshock, With Length Adjustment, 145 Mm Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 135 Kg / 297.6 Lbs |