Thông số BIMOTA BB1 BIPOSTA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA BB1 BIPOSTA

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: BB1 BIPOSTA
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.8 kw / 48 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 gal

Thông số chi tiết - BIMOTA BB1 BIPOSTA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Bb1 Biposta
Năm Sản Xuất (Year)1995
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)652 Cc / 39.8 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 83 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooloed
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 33Mm Mikuni Bst Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.8 Kw / 48 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)57.9 Nm / 42.7 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Tele Hydraulic Fork With 43Mm Stanchions And Rebound Adjustments
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock-Absorber With Compression, Rebound And Length Adjustments
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm / 12.6 In Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm / 9.1 In Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)145 Kg / 319.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Gal

Hình Ảnh - BIMOTA BB1 BIPOSTA


BIMOTA BB1 BIPOSTA - cauhinhmay.com

BIMOTA BB1 BIPOSTA - cauhinhmay.com

BIMOTA BB1 BIPOSTA - cauhinhmay.com