MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Bb1 Supermono |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.8 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 33Mm Mikuni Bst Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.8 Kw / 48 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57.9 Nm / 42.7 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Tele Hydraulic Fork With 43Mm Stanchions And Rebound Adjustments |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock-Absorber With Compression, Rebound And Length Adjustments |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm / 12.6 In Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm / 9.1 In Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 145 Kg / 319.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |