MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Dell' Orto Phf36 Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Borsch |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46.6 Kw / 62.5 Hp @ 7500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 42.5 Kw / 57 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61 Nm / 6.22 Kgf-M / 45 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.7Mm / Telescopic M.1.R Marzocchi With 4-Way Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Linkage With Marzocchi Shocks With Adjustable Preload 11 Position Compression Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/80 V18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 5.7 L/100 Km / 41 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 223.7 Km/H / 139 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bimota Db1, Ducati Paso, Ducati 750F1 1986 Moto.Journal La.Moto Motosprint Ps Magazine |