Thông số BIMOTA DB1S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA DB1S

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: DB1S
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 47 kw / 63 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/80 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/80 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - BIMOTA DB1S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Db1S
Năm Sản Xuất (Year)1986
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder  (Ducati 750 Pantah)
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 61.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 40Mm Dell'Orto Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)-
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)47 Kw / 63 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60.8 Nm / 6.2 Kgf-M  / 44.8 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Structure Made Of Chrome-Molybdenum Steel.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.7Mm Telescopic M.1.R Marzocchi With 4-Way Rebound Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising Rate Linkage With Marzocchi Shocks With Adjustable Preload 11 Position Compression Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)130/80 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)160/80 V18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)160 Kg / 352.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal

Hình Ảnh - BIMOTA DB1S


BIMOTA DB1S - cauhinhmay.com

BIMOTA DB1S - cauhinhmay.com