MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db1Sr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 (Production 153) |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder (Ducati 750 Pantah) |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 61.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Cooling | Air |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 41Mm Dell'Orto Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59 Kw / 80 Hp @ 9200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Load Bearing Space Frame Structure Made Of Chrome-Molybdenum Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.7Mm Telescopic M.1.R Marzocchi With 4-Way Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Linkage With Marzocchi Shocks With Adjustable Preload 11 Position Compression Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/80 V18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec / 167 Km/H / 104 Mph |