Thông số BIMOTA DB1SR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA DB1SR

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: DB1SR
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59 kw / 80 hp @ 9200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987  (production 153)
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/80 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/80 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - BIMOTA DB1SR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Db1Sr
Năm Sản Xuất (Year)1987  (Production 153)
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder  (Ducati 750 Pantah)
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 61.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
CoolingAir
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 41Mm Dell'Orto Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)-
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)59 Kw / 80 Hp @ 9200 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Load Bearing Space Frame Structure Made Of Chrome-Molybdenum Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.7Mm Telescopic M.1.R Marzocchi With 4-Way Rebound Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising Rate Linkage With Marzocchi Shocks With Adjustable Preload 11 Position Compression Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)130/80 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)160/80 V18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)160 Kg / 352.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Standing ¼ Mile12.6 Sec / 167 Km/H / 104 Mph

Hình Ảnh - BIMOTA DB1SR


BIMOTA DB1SR - cauhinhmay.com

BIMOTA DB1SR - cauhinhmay.com