MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 |
Production | 408 Units, 285 With Full Fairings And 123 With Half Fairings. |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder (Ducati 900 Ss) |
Dung Tích (Capacity) | 904 Cc / 55.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 38Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64 Kw / 86 Hp @ 7000 Rpm. |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 90.2 Nm / 9.2 Kgf-M / 66.5 Lb-Ft @ 5700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Upper Lattice Work In Round Section Of Chrome-Molybdenum Steel. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Paioli Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Tubular Steal Swinging Arm Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 169 Kg / 372.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 180 Kg / 396.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 6.0 L/100Km / 39.3 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.5 M / 36.1 M 41 Ft /118 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 189.4 Km/H / 117.7Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 225.4 Km/H / 140.1 Mph |