MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db2Sr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Production | 157 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 904 Cc / 55.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection Molynum Steal. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 66.7 Kw / 89.4 Hp @ 7500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 58.9 Kw / 79 Hp @ 7400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88.3 Nm / 9 Kgf-M / 66.5 Lb-Ft @ 5250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Chrome |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Paioli Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Tubular Steal Swinging Arm Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 396.8 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 6 L/100Km / 39.5 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.5 M / 36.1 M / 41 Ft / 118.4 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 189.4 Km/H / 117.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 225.4 Km/H / 140 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint 1994 Cycle World 1995 |