MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Production | 264 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 904Cc / 55.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 38Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.3 Kw / 80 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 81 Nm / 8.3 Kgf-M / 59.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Fork With 43Mm Stanchions And Preload Adjustments |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Monoshock Absorber, Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 363.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 5.1L /100Km / 46.1 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 212 Km/H / 131 Mph |