Thông số BIMOTA DB4IE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA DB4IE

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: DB4IE
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58.3 kw / 80 hp  @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal.

Thông số chi tiết - BIMOTA DB4IE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Db4Ie
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)904Cc / 55.2 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Inductive
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58.3 Kw / 80 Hp  @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)81 Nm / 8.3 Kgf-M / 59.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Light Aluminum Alloy Pipes With Oval Profile
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Fork With 43Mm Stanchions And Preload Adjustments
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm / 12.6 In. Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm / 9.1 In. Disc
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In.
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)165 Kg / 363.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal.

Hình Ảnh - BIMOTA DB4IE


BIMOTA DB4IE - cauhinhmay.com

BIMOTA DB4IE - cauhinhmay.com

BIMOTA DB4IE - cauhinhmay.com