MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db4Ie |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 904Cc / 55.2 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.3 Kw / 80 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 81 Nm / 8.3 Kgf-M / 59.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Light Aluminum Alloy Pipes With Oval Profile |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Fork With 43Mm Stanchions And Preload Adjustments |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm / 12.6 In. Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm / 9.1 In. Disc |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 363.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal. |