Thông số BIMOTA DB5 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA DB5 1000

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: DB5 1000
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73.1 kw / 98 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 13
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BIMOTA DB5 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Db5 1000
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1078 Cc / 65.8 In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 71.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Exhaust System2 In 1 In 2
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Bimota Fuel Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)73.1 Kw / 98 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)103 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft.@ 5500Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Chrome-Molibdenum Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside Down Fully Adjustable Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers, Brembo
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper, Brembo
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In.
Trọng Lượng (Weight)169 Kg / 372.6 Lbs
Wheel Base1425 Mm /56.1 In.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - BIMOTA DB5 1000


BIMOTA DB5 1000 - cauhinhmay.com

BIMOTA DB5 1000 - cauhinhmay.com