Thông số BIMOTA DB5 MILLE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA DB5 MILLE

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: DB5 MILLE
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 kw / 85.5 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 230 km/h / 142.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/90 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - BIMOTA DB5 MILLE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Db5 Mille
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Air Cooled, Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 45Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Kw / 85.5 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 9 Kg-M / 64.53 Lb-Ft. @ 5750 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)25/20Mm Tubular Chrome Molybdenum Steel Trellis With Lateral Plates In Aircraft Alloy. 35/25/15Mm Tubular Chrome Molybdenum Steel Trellis With Lateral Plates In Aircraft Alloy Rear.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins Upside-Down Fully Adjustable Forks With Tin Surface Treatment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Öhlins Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In.
Lốp Trước (Front Tyre)120/90 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 -17
Wheel Base1425 Mm / 56.1 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)156 Kg / 343.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Standing 0 - 100Km3.0 Sec
Acceleration  60-140 Km/H9.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)230 Km/H / 142.9 Mph

Hình Ảnh - BIMOTA DB5 MILLE


BIMOTA DB5 MILLE - cauhinhmay.com

BIMOTA DB5 MILLE - cauhinhmay.com

BIMOTA DB5 MILLE - cauhinhmay.com