MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db5 Mille |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 45Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Kw / 85.5 Hp @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87.5 Nm / 9 Kg-M / 64.53 Lb-Ft. @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | 25/20Mm Tubular Chrome Molybdenum Steel Trellis With Lateral Plates In Aircraft Alloy. 35/25/15Mm Tubular Chrome Molybdenum Steel Trellis With Lateral Plates In Aircraft Alloy Rear. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins Upside-Down Fully Adjustable Forks With Tin Surface Treatment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Öhlins Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 -17 |
Wheel Base | 1425 Mm / 56.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 156 Kg / 343.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Standing 0 - 100Km | 3.0 Sec |
Acceleration 60-140 Km/H | 9.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 230 Km/H / 142.9 Mph |