MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db5Re |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1078 Cc / 65.8 In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 9498 X 71.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Exhaust System | 2 In 1 In 2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Bimota Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73.1 Kw / 98 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 103 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft.@ 5500Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Chrome-Molibdenum Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Fully Adjustable Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm / 11.7 In. Discs 4 Piston Calipers, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm / 8.7 In. Disc 2 Piston Caliper, Brembo |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In. |
Trọng Lượng (Weight) | 169 Kg /372.6 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal. |