Thông số BIMOTA DB6 DELIRIO ASSURRO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA DB6 DELIRIO ASSURRO

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: DB6 DELIRIO ASSURRO
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 kw / 85.5 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007
  • Top speed: 214.1 km/h / 133mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/90 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55  zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres  /  4.2 us gal

Thông số chi tiết - BIMOTA DB6 DELIRIO ASSURRO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Db6 Delirio Assurro
Năm Sản Xuất (Year)2007
Production23 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 45Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Kw / 85.5 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 9 Kg-M / 64.5 Lb-Ft. @ 5750 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Exhaust System2 In 1 In 2
Khung Xe (Frame)25/20 Mm Chrome-Molybdenum Steel Trellis With Aluminium Machined Plates
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50 Mm Marzocchi Upside-Down With Tin Treatmentm 120Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Straight Connection With Full Adjustable Monoshock, 130Mm Wheel Travel
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/90 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55  Zr17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In.
Kích Thước (Dimensions)Length  2045 Mm / 80.5 In. Width     750 Mm / 29.5 In. Height   48.4 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 374.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)185 Kg / 407.9 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres  /  4.2 Us Gal
Standing 1000 M23.0 Sec / 206.8 Km/H /128.5 Mph
Standing ¼ Mile12.1 Sec / 182.9. Km/H / 113.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)214.1 Km/H / 133Mph

Hình Ảnh - BIMOTA DB6 DELIRIO ASSURRO


BIMOTA DB6 DELIRIO ASSURRO - cauhinhmay.com