MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db6 Delirio E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1079 Cc / 65.8 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 71.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multi-Plate With Hydraulic Control |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69.3 Kw / 94 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 103 Nm / 10.5 Kg-M / 76 Lb-Ft. @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 12.5:1 / 2Nd 8.333:1 / 3Rd 6.25:1 / 4Th 5.263:1 / 5Th 4.5455:1 / 6Th 4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Khung Xe (Frame) | 25/20 Mm Chrome-Molybdenum Steel Trellis With Aluminium Machined Plates |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Marzocchi Upside-Down With Tin Treatment 120Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Straight Connection With Full Adjustable Monoshock, 130Mm Wheel Travel |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830Mm / 32.7In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2045 Mm / 80.5 In. Width 750 Mm / 29.5 In. Height: 1230 Mm / 48.4 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 363.8 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 180 Kg / 396.8 Lbs. Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |