Thông số BIMOTA DB6R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA DB6R

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: DB6R
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70.5 kw / 95 hp @ 7050 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/90zr -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55zr -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - BIMOTA DB6R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Db6R
Năm Sản Xuất (Year)2008
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1078 Cc / 65.8 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 71.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection - 45 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)70.5 Kw / 95 Hp @ 7050 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)103 Nm / 76 Lb-Ft. @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)25/20Mm Tubular Chrome Molybdenum Steel Trellis With Lateral Plates In Aircraft Alloy. 35/25/15Mm Tubular Chrome Molybdenum Steel Trellis With Lateral Plates In Aircraft Alloy Rear.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Ud Öhlins Tin Coated Fork, Fully Adjustable Pre-Load, Compression, Rebound, 120Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Monoshock, Fully Adjustable Pre-Load - External Hydraulic Device, Compression, Rebound
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm / 12.6 Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm / 8.7 In. Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/90Zr -17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55Zr -17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.2 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In.
Kích Thước (Dimensions)Length  2045 Mm / 80.5 In. Height  1110 Mm / 43.7 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)168 Kg / 370 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - BIMOTA DB6R


BIMOTA 	DB6R - cauhinhmay.com

BIMOTA 	DB6R - cauhinhmay.com

BIMOTA 	DB6R - cauhinhmay.com