Thông số BIMOTA DB8 BIPOSTO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA DB8 BIPOSTO

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: DB8 BIPOSTO
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 170 hp / 125 kw @ 9750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 13
  • Top speed: 280 km/h  / 174 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BIMOTA DB8 BIPOSTO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Db8 Biposto
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)1198 Cc / 73.1 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)106 X 67.9 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electrically Controlled Gasoline Injection And Φ60Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)2 In 1, Stainless Steel
Công Suất Cực Đại (Max Power)170 Hp / 125 Kw @ 9750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)131,4 Nm / 13,4 Kg-M / 96.9 Lb-Ft. @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple Plates, Hydraulic System
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Welded 39Nicrmo4 Tubing And Machined 6082 Aluminium Alloy Plates
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Usd Forks Dlc Fully Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Extreme Tech Monoshock Fully Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm / 12.6 In Brembo Floating Discs 4 Pistons Radial Brembo Calipers, Radial Pumps
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm / 8.7 In. Floating Disc, 2-Piston Brembo Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length  2040 Mm / 80.3 In. Height     730 Mm / 28.7 In. Height  1105 Mm / 43.5 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)178 Kg / 392.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)280 Km/H  / 174 Mph

Hình Ảnh - BIMOTA DB8 BIPOSTO


BIMOTA DB8 BIPOSTO - cauhinhmay.com