MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Db9 Brivido S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3 Litres / 0.20 Quarts |
Ống Xả (Exhaust) | 2 In 1 In 1 Titanium Silencer. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 118.2 Kw / 162 Hp @ 9500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 131 Nm / 13.4 Kgf-M / 96.6 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plates, Hydraulic System |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Nicrmo4 Steel With Aluminum Plates |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Upside Down Forks With Adjustable Preload Dlc, Compression And Rebound |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Adjustable For Preload High And Low Speed 'Extension And Compression |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm / 12.6 In. Discs, Brembo Radial Calipers With 4 Pads Separated |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm / 8.7 In. Disc, 2 Piston Brembo Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 79.1 In Width 830 Mm / 32.6 In Height 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435Mm / 56.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Dry Weight | 177 Kg / 390.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 260 Km/H / 161.6 Mph |