MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Dbx |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1078 Cc / 65.8 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 71.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection - 45 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70.5 Kw / 95 Hp @ 7050 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 103 Nm / 76 Lb-Ft. @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Nicrmo4 Steel Frame With Aluminum Inserts |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Öhlins Adjustable, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm / 11.8 In. Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm / 10.0 In. Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2220 Mm / 87.4 In. Width: 850 Mm / 33.5 In. Height 1200 Mm / 47.2 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35.0 In. |
Trọng Lượng (Weight) | 175 Kg / 385.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |