MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Hb1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 |
Production | 12 Units (Est.) |
Động Cơ (Engine) | Transverse Four Cylinder, Four Stroke, Sohc, 2 Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 736 Cc / 44.9 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 Х 63 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Keihin Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Induction Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 51.5 Kw / 69 Hp @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Open Cradle Structure, Made Of Chrome-Molybdenum Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |