MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Hb2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Production | 193 Units |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 901Cc / 55 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64.5 X 69 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70.8 Kw / 95 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77 Nm / 7.9 Kgf-M / 56.8 Lb-Ft. @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Space-Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Italia With 8 Settings With Magnesium Tubes |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Slightly Backward Facing De Carbon Shock Absorber With 10 Settings. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 200Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 200Mm Disc |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 440.9 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 231 Km/H / 143.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Solo.Moto 1984 Motorrad Hb2 Hb3 Kb3Sb3 Motociclismo Hb2 Hb3 |