Thông số BIMOTA HB2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA HB2

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: HB2
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70.8 kw / 95 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Top speed: 231 km/h / 143.5 mph
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - BIMOTA HB2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Hb2
Năm Sản Xuất (Year)1982
Production193 Units
Động Cơ (Engine)Air Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)901Cc / 55 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)64.5 X 69 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)70.8 Kw / 95 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)77 Nm / 7.9 Kgf-M / 56.8 Lb-Ft. @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Space-Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Italia With 8 Settings With Magnesium Tubes
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Slightly Backward Facing De Carbon Shock Absorber With 10 Settings.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 200Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 200Mm Disc
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)200 Kg  / 440.9 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)231 Km/H / 143.5 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Solo.Moto 1984   Motorrad  Hb2 Hb3 Kb3Sb3  Motociclismo Hb2 Hb3

Hình Ảnh - BIMOTA HB2


BIMOTA HB2 - cauhinhmay.com

BIMOTA HB2 - cauhinhmay.com