MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Hb3-S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - 85 |
Production | Included In 101 Units For Hb3 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1062 Cc / 64.8 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 69 Mm / 2.75 X 2.71 In. |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 33Mm Keihin Carbs. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85.8 Kw / 115 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 10.2 Kgf-M / 73.4 Lb-Ft. @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Formed From Four Parts. The Main Part Linked With The Steering Tube With The Rear Shock Absorber Crossbar. Then There Is A Lower Cradle With Two Connecting Plates Made Of Machined Avionic Steel . |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Italia 40 Mm With 8 Settings With Magnesium Tubes |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Slightly Backward Facing De Carbon Shock Absorber With 10 Settings. The Swing Arm Is Made Of Chrome-Molybdenum Steel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.24 X 16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 239 Kg / 526.9 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 235 Km/H / 146 Mph. |