MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Kb1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Production | 827 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder (Kawasaki Z1000) |
Dung Tích (Capacity) | 1015 Cc / 61.9 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Carburettors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 62.6 Kw / 84 Hp @ 7950 Rpm |
Max Toque | 79.4 Nm / 8.1 Kg-M / 58.6 Lb-Ft. @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Multi-Tubular Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Marzocchi Or A 35 Mm Reinforced Ceriani Front Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Corte & Cosso, Built By De Carbon. The Swing Arm Chrome Molybdenum Sheet Metal |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418.9 Lbs. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 237 Km/H / 147.3 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Cycle 1980 Motorcycling 1981 Motociclismo 1979 Moto.Revue 1981 |