MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Kb2 Tt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Production | 62 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 593 Cc / 36.2 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 52.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.3 Kw / 58 Hp @ 9000 Rpm / 48.5 Kw / 65 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48.1 Nm / 4.9 Kg-M / 35.5 Lb-Ft. @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Space Frame Made Of Chrome-Molybdenum Steel. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Italia Forks, Adjustable Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Decarbon Shock, Adjustable Spring Preload, 10-Way Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80 V16 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 186 Kg / 410.1 Lbs |
Fuel Consumption | 4.8 L/100 Km / 48.9 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 108.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 214 Km/H / 133 Mph |