MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Kb3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Production | 112 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 76.8 Kw / 103 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 85.3Nm / 8.7 Kg-M / 62.9 Lb-Ft.@ 7300 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Linked With The Steering Tube With The Rear Shock Absorber Crossbar. Lower Cradle With Two Connecting Plates Made Of Machined Avional |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Italia 40 Mm With 8 Settings With Magnesium Tubes |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Slightly Backward Facing De Carbon Shock Absorber With 10 Settings. The Swing Arm Is Made Of Chrome-Molybdenum Steel. |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 83.8 Mm / 3.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 451.9 Lbs |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec. / 197.3 Km/H / 122.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 233 Km/H / 144.8 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Hb2 Hb3 Kb3 Sb3 Motorrad |