MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Kb4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder (Four Stroke,
Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1043 Cc / 63.6
Cub-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced
Lubrication (Wet Sump) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 38 Mm Throttle Bodies |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 142 Hp / 104.4 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 111 Nm / 81.9 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.188(51/16) 2Nd 2.526(48/19) 3Rd
2.045(45/22) 4Th 1.727(38/22) 5Th 1.524(32/21) 6Th
1.348(31/23) |
Primary Reduction Ratio | 1.627 (83/51) |
Final Reduction Ratio | 2.444(41/15) |
Khung Xe (Frame) | Front Frame Trellis Made By Hi-Resistance Steel With Aluminum Alloy Plates
Billet Machined |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins Front Fork Fg R&T 43 Nix30 |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 129.5 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminum Alloy Swingarm Billet With Öhlins Ttx 36 |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 121.9 Mm / 4.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Forged J17M/C×Mt3.50 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Forged J17M/C×Mt6.00 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101.6 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2021.8 Mm / 79.6 In
Width: 764.5 Mm / 30.1 In
Height: 1165.8 Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1389.3 Mm / 54.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810.2 Mm (+/- 7.6 Mm) / 31.9 Inches (+/- 0.3 Inches) |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186.8 Kg / 412 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 194 Kg / 427.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |