MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Sb2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 |
Production | 140 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 743 Cc / 45.3 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 56.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 29 Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55.9 Kw / 75 Hp @ 8700 Rpm |
Max Toque | 56.9 Nm / 5.8 Kg-M / 42 Lb-Ft. @ 8250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrome Molybdenum Steel And Is Extremely Light, 8.5 Kg (Chrome Molybdenum Steel And Is Extremely Light , 8.5 Kg) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Ceriani Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Corte & Cosso Shock Variable Preload Adjustment |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 H18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 196 Kg / 432.1 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / Us 3.4 Gal. |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bimota Sb2 1977 La.Moto |