Thông số BIMOTA SB2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA SB2

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: SB2
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55.9 kw / 75 hp @ 8700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / us 3.4 gal.

Thông số chi tiết - BIMOTA SB2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Sb2
Năm Sản Xuất (Year)1977
Production140 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)743 Cc / 45.3 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69 X 56.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 29 Mm Mikuni Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)-
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55.9 Kw / 75 Hp @ 8700 Rpm
Max Toque56.9 Nm / 5.8 Kg-M / 42 Lb-Ft.  @ 8250 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Chrome Molybdenum Steel And Is Extremely Light, 8.5 Kg (Chrome Molybdenum Steel And Is Extremely Light , 8.5 Kg)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Ceriani Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Corte & Cosso Shock Variable Preload Adjustment
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 H18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)196 Kg / 432.1 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / Us 3.4 Gal.
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Bimota Sb2 1977 La.Moto

Hình Ảnh - BIMOTA SB2


BIMOTA SB2 - cauhinhmay.com

BIMOTA SB2 - cauhinhmay.com

BIMOTA SB2 - cauhinhmay.com

BIMOTA SB2 - cauhinhmay.com

BIMOTA SB2 - cauhinhmay.com

BIMOTA SB2 - cauhinhmay.com

BIMOTA SB2 - cauhinhmay.com