MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Sb3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 82 |
Production | 402 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 987 Cc / 60.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Mikuni Vm 28 Ss Carbs. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ắc Quy, Dual Points (Battery, Dual Points) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64.9 Kw / 87 Hp @ 8200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84.3 Nm / 8.6 Kg-M / 62.2 Lb-Ft. @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | 15 Plates, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrome Molybdenum Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Marzocchi Forks. 100Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock. 142Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 V18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 743Mm / 29.3 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 219 Kg / 483 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.7 Litres / 3.9 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 225 Km/H / 139.8 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Hb2 Hb3 Kb3 Sb3 Motorrad Bimota Sb3 1980 Tuttomoto |