MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Sb4 Mirage |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 (Production 272) |
Production | 272 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1075 Cc / 65.6 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Mikuni Bs34Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 83.5 Kw / 112 Hp @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 94.1 Nm / 9.6 Kg-M / 69.4 Lb-Ft.@ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Lower Cradle And Connecting Side Plates. These Plates Are Made From Machined Avional, Whilst The Tubes Are Made From Chrome-Molybdenum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Ceriani Telescopic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock De Carbon |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 V16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 184 Kg / 405.7 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 211 Kg / 465.2 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Gal. |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 249.4 Km/H / 155 Mph |