Thông số BIMOTA SB4 MIRAGE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA SB4 MIRAGE

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: SB4 MIRAGE
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 83.5 kw / 112 hp @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 (production 272)
  • Top speed: 249.4 km/h / 155 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 v16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 gal.

Thông số chi tiết - BIMOTA SB4 MIRAGE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Sb4 Mirage
Năm Sản Xuất (Year)1983 (Production 272)
Production272 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1075 Cc / 65.6 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 66 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Mikuni Bs34Ss
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)83.5 Kw / 112 Hp @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)94.1 Nm / 9.6 Kg-M / 69.4 Lb-Ft.@ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Lower Cradle And Connecting Side Plates. These Plates Are Made From Machined Avional, Whilst The Tubes Are Made From Chrome-Molybdenum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Ceriani Telescopic
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock De Carbon
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/80 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 V16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)184 Kg / 405.7 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)211 Kg / 465.2 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Gal.
Standing ¼ Mile11.9 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)249.4 Km/H / 155 Mph

Hình Ảnh - BIMOTA SB4 MIRAGE


BIMOTA SB4 MIRAGE - cauhinhmay.com

BIMOTA SB4 MIRAGE - cauhinhmay.com

BIMOTA SB4 MIRAGE - cauhinhmay.com