MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Sb5 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Production | 158 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1135 Cc / 69.3 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Cooling | Air / Oil |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85.8 Kw / 115 Hp @ 8500 Rpm ( 88.7 Kw / 119 Hp @ 8500 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 104 Nm / 10.6 Kg-M / 76.7 Lb-Ft. @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrome Molybdenum Steel Double Closed Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Italia 40 Mm Front Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Central Shock Absorber. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 233 Kg / 513.7 Lbs. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 248 Km/H / 154.1 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1984 Superbike Group Test 1985 Motosprint |