MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Sb6 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Production | 1144 Units (Combined With 1994 Sb6) |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1074 Cc / 65.5 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 116.3 Kw/ 156 Hp @ 10000 Rpm (101.4 Kw136Hp @ 10600 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 10.2 Kg-M / 73.8 Lb-Ft. @ 8400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Perimeter Beam "Straight Line Connection" (Slc). Extruded In Aluminium, The Beams Join At The Steering Shaft And The Swing Arm Without Joins Only Cast Parts. The Body Shell Itself Replaced The Small Rear Sub Frame. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Paoli Forks, Adjustable For Compression And Rebound |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Rising Rate Single Shock, Adjustable For Compression And Rebound |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418.9 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / Us 5.2 Gal. |
Consumption Average | 6.5 L/100Km / 36.2 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.8 M / 37.7 M / 45.3 Ft / 123.7 Ft. |
Standing ¼ Mile | 10.6 Sec / 219.5 Km/H / 136.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 275.5 Km/H / 171.2Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bimota Sb6 1996 Motosprint |