MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Sb6R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 |
Production | 600 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1074 Cc / 65.5 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 40Mm Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 113.7 Kw / 156 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 120 Nm /12.2 Kg-F / 73.8 Lb-Ft. @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Fork With 46Mm Stanchions And Rebound, Compression And Preload Adjustments |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Shock Absorber With Compression, Rebound, Preload And Length Adjustments |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418.9 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 280 Km/H / 174 Mph |