MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Sb7 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Production | 200 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Tdd Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98.4 Kw / 132 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 82.6 Nm / 8.4 Kg-F/ 61 Ft-Lb @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Khung Xe (Frame) | Double Perimeter Beam "Straight Line Connection" (Slc). Extruded In Aluminium, The Beams Join At The Steering Shaft And The Swing Arm Without Joins Only Cast Parts. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Paioli Telescopic Forks, Bump And Rebound Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Shock, Preload, Bump And Rebound Damping Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs Brembo 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In. |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm |
Wheel Base | 1400 Mm / 55.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 Mm |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 208Kg / 458.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 228 Kg / 502.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motociclismo 1994 |