MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Sb8K Gobert Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.9 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 51Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 104.8 Kw / 142.6 Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 105.5 Nm / 10.75 Kg-M / 77.8 Lb-Ft. @ 8750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Upside-Down Fork With 46Mm Stanchions And Rebound, Compression And Preload Adjustments. 120Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Absorber With Compression, Rebound, Preload And Length Adjustments. 130Mm Wheel Travel |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5° |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 330Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Starter | Electric |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 32 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 387 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / Us 5.3 Gal. |