Thông số BIMOTA SB8K - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA SB8K

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: SB8K
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 98.4 kw / 132 hp   @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/65 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal.

Thông số chi tiết - BIMOTA SB8K


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Sb8K
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.9 Cub. In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Inductive
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)98.4 Kw / 132 Hp   @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)93 Nm /9.4 Kg-M / 73.6 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Upside-Down Fork With 46Mm Stanchions And Compression, Rebound And Preload Adjustments
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/65 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 394.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal.

Hình Ảnh - BIMOTA SB8K


BIMOTA SB8K - cauhinhmay.com

BIMOTA SB8K - cauhinhmay.com