MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Sb8R Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Production | 150 Units (Combined With The Sb8R) |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooloed |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.8 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98Kw / 133 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 93 Nm / 9.48 Kgf-M / 73.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Upside-Down Fork With 46Mm Stanchions And Rebound, Compression And Preload Adjustments |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Absorber With Compression, Rebound, Preload And Length Adjustments |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 32 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc, Brembo |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/65 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 388 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 198 Kg / 436.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 265 Km/H / 164.7 Mph |