MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Tesi 2D Millennium |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 2006 |
Production | 25 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71.5 Mm |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bimota Euro 1 Efi Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64.9 Kw / 87 Hp @ 800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84Nm / 8.6 Kgf-M / 62 Lb-Ft. @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multi-Plate With Hydraulic Control |
Khung Xe (Frame) | Bimota Omega Chassis With Double Swing Arms |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Progressive With Double System Suspension Fully Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Direct Double System Suspension Fully Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 -Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 154 Kg / 339.5 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal. |