MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Tesi 3D Rock Gold |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Production | 1 Unit |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1078 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 71.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air / Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection Magneti Marelli |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Hp 88 Kw @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.5 Kg-M @ 4750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Monoshock, Pull-Rod Extreme Tech, Fully Adjustable Preload External Hydraulic Device, Compression, Rebound, 115 Mm Wheel Travel . |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Push-Rod Extreme Tech, Fully Adjustable Preload, Compression, Rebound |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 -Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |