MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Tesi H2 Carbon |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Production | 250 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type (Four Stroke,
Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder, Supercharger Centrifugal,
Scroll-Type) |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9
Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced
Lubrication (Wet Sump) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi: 50 Mm Throttle Bodies (4) With Dual Injection |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 170 Kw / 231 Ps @ 11500 Rpm |
Max Power Ram Air | 178 Kw / 242 Ps @11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 141.7 Nm / 104.5 Lb-Ft @ 11000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Return, Dog-Ring, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.188(51/16) / 2Nd 2.526(48/19) / 3Rd 2.045(45/22) / 4Th
1.727 (38/22) / 5Th 1.524(32/21) / 6Th 1.348(31/23) |
Primary Reduction Ratio | 1.551 (76/49) |
Final Reduction Ratio | 2.444 (44/18) |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Alloy Plates Billet Machined, With Rear Swingarm
Mounting Plate |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Billet Aluminum Alloy Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Billet Aluminum Alloy Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 320 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 220 Mm Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | J17M/C × Mt3.50 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | J17M/C × Mt6.00 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120 / 70Z R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200 / 55Z R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 21.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 117 Mm / 4.6 Om |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2074 Mm / 81.6 In
Width: 770 Mm / 29.5 In
Height: 1155 Mm / 45.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm (+/- 10 Mm) / 33.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 207 Kg / 456.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |