Thông số BIMOTA TESI H2 CARBON - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA TESI H2 CARBON

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: TESI H2 CARBON
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 170 kw / 231 ps @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120 / 70z r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200 / 55z r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, return, dog-ring, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - BIMOTA TESI H2 CARBON


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Tesi H2 Carbon
Năm Sản Xuất (Year)2021
Production250 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type (Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type)
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication (Wet Sump)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi: 50 Mm Throttle Bodies (4) With Dual Injection
EmissionEuro 4
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)170 Kw / 231 Ps @ 11500 Rpm
Max Power Ram Air178 Kw / 242 Ps @11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)141.7 Nm / 104.5 Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Return, Dog-Ring, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.188(51/16) / 2Nd 2.526(48/19) / 3Rd 2.045(45/22) / 4Th 1.727 (38/22) / 5Th 1.524(32/21) / 6Th 1.348(31/23)
Primary Reduction Ratio1.551 (76/49)
Final Reduction Ratio2.444 (44/18)
Khung Xe (Frame)Aluminum Alloy Plates Billet Machined, With Rear Swingarm Mounting Plate
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Billet Aluminum Alloy Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Billet Aluminum Alloy Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)320 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)220 Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)J17M/C × Mt3.50
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)J17M/C × Mt6.00
Lốp Trước (Front Tyre)120 / 70Z R17
Lốp Sau (Rear Tyre)200 / 55Z R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)21.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6 Om
Kích Thước (Dimensions)Length: 2074 Mm / 81.6 In Width:    770 Mm / 29.5 In Height: 1155 Mm / 45.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm (+/- 10 Mm) / 33.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)207 Kg / 456.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - BIMOTA TESI H2 CARBON


BIMOTA TESI H2 CARBON - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI H2 CARBON - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI H2 CARBON - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI H2 CARBON - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI H2 CARBON - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI H2 CARBON - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI H2 CARBON - cauhinhmay.com