MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Tesi Id 904 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Production | 20 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 904 Cc / 55.2 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84.3 Kw/ 113 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 92 Nm / 9.4 Kgf-M / 67.9 Lb-Ft. @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pair Of Upside Down Boomerang Shaped Plates That Envelope The Engine On Either Side. They Are Made Of Aluminium Alloy And Are Machined Not Cast. The Engine, Unlike The Preceding Series, Has No Load Bearing Functions. At The Far Ends Of The Engine Are The Hinged Swing Arms, Made Of Anticordal Alloy. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Swinging Arm With Marzocchi Single Shock Stepless Preload 10-Way Compression And 25-Way Preload Damping Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Single Shock Stepless Preload 10-Way Compression And 25-Way Preload Damping Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 7.4 L/100 Km / 32 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 225.3 Km/H/ 140 Mp/H |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motociclismo 1991 Motosprint 1991 |