Thông số BIMOTA TESI ID 906SR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA TESI ID 906SR

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: TESI ID 906SR
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 84.3 kw/ 113 hp @ 8500 rpm  (rear tyre 73.2 kw / 98.2 hp @ 9700 rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992
  • Top speed: 248.8 km/h / 154.1 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 gal.

Thông số chi tiết - BIMOTA TESI ID 906SR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Tesi Id 906Sr
Năm Sản Xuất (Year)1992
Production144 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder
CoolingLiquid
Dung Tích (Capacity)904 Cc / 55.2 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)-
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)84.3 Kw/ 113 Hp @ 8500 Rpm  (Rear Tyre 73.2 Kw / 98.2 Hp @ 9700 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)85.3Nm / 8.7 Kgf-M / 62.9 Lb-Ft.@ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Pair Of Upside Down Boomerang Shaped Plates That Envelope The Engine On Either Side. They Are Made Of Aluminium Alloy And Are Machined Not Cast. The Engine, Unlike The Preceding Series, Has No Load Bearing Functions. At The Far Ends Of The Engine Are The Hinged Swing Arms, Made Of Anticordal Alloy.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Swinging Arm With Marzocchi Single Shock Stepless Preload 10-Way Compression And 25-Way Preload Damping Adjustment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Single Shock Stepless Preload 10-Way Compression And 25-Way Preload Damping Adjustment
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  1 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)188 Kg / 414.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Gal.
Consumption  Average5.8 L/100 Km / 40.2 Mpg.
Braking 60 - 0 / 100 - 011.9 M / 34.0 M / 39 Ft / 111.5 Ft.
Standing ¼ Mile10.9 Sec / 202.2 Km/H / 125.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)248.8 Km/H / 154.1 Mph

Hình Ảnh - BIMOTA TESI ID 906SR


BIMOTA TESI ID 906SR - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI ID 906SR - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI ID 906SR - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI ID 906SR - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI ID 906SR - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI ID 906SR - cauhinhmay.com

BIMOTA TESI ID 906SR - cauhinhmay.com